--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ woody nightshade chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đường dây
:
Line, networkĐường dây điện thoạiA telephone lineĐường dây thông tin bí mậtUnderground information network
+
hỗn chiến
:
Engage in a battle royal, engage in a dog-fight
+
suilline
:
(động vật học) (thuộc) họ lợn
+
chloe
:
Strephon and Chloe đôi uyên ương
+
ủ dột
:
sullen, dull, gloomy